Bảng Cân Nặng Và Chiều Cao Chuẩn Của Bé

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ em từ 0-5 tuổi theo WHO

Lưu ý trong chăm sóc bé: 
  • Suy dinh dưỡng làm cho bé chậm phát triển cả về trí tuệ và thể chất.
  • Béo phì dẫn đến những nguy cơ về sức khỏe, giảm khả năng nhạy bén, nhanh nhẹn, thiếu tự tin.. và khắc phục tình trạng béo phì còn khó hơn khắc phục tình trạng suy dinh dưỡng.
  • Vậy tốt nhất là nôi con luôn đạt được mức chuẩn về cân nặng và chiều cao là tốt nhất.
  • Chúng ta nên cân đối dinh dưỡng cho bé theo đúng độ tuổi, tức là đủ về lượng thức ăn trong một bữa, số bữa ăn trong ngày, các thành phần dinh dưỡng cân đối.
  • Ví dụ tham khảo chế độ dinh dưỡng cho bé từ 6 đến 36 tháng tuổi

Sau đây Dinh Dưỡng Bé Yêu xin chia sẻ bảng cân nặng, chiều cao chuẩn của bé mới nhất của tổ chức y tế thế giới (WHO) cho các mẹ tham khảo.
Đơn vị: kg (cân nặng), cm (chiều cao)

Chuẩn chiều cao bé trai:
Tháng/ tuổiCân nặng (Kg)Chiều cao (Cm)
suy DDChuẩnBéo phìSuy DDChuẩnBéo phì
02.53.34.446.149.953.7
13.44.55.850.854.758.6
24.35.67.154.458.462.4
35.06.48.057.361.465.5
45.67.08.759.763.968.0
567.59.361.765.970.1
66.47.99.863.367.671.9
76.78.310.364.869.273.5
86.98.610.766.270.675.0
97.18.911.067.572.076.5
107.49.211.468.773.377.9
117.69.411.769.974.579.2
127.79.612.071.075.780.5
137.99.912.372.176.981.8
148.110.112.673.178.083.0
158.310.312.874.179.184.2
168.410.513.175.080.285.4
178.610.713.476.081.286.5
188.810.913.776.982.387.7
198.911.113.977.783.288.8
209.111.314.278.684.289.8
219.211.514.579.485.190.9
229.411.814.780.286.091.9
239.512.015.081.086.992.9
249.712.215.381.787.893.9
2.5 tuổi10.513.316.985.191.998.7
3 tuổi11.314.318.388.796.1103.5
3.5 tuổi12.015.319.791.999.9107.8
4 tuổi12.716.321.294.9103.3111.7
4.5 tuổi13.417.322.797.8106.7115.5
5 tuổi14.118.324.2100.7110.0119.2
Chuẩn cân nặng và chiều cao bé gái:
Tháng/ tuổiCân nặng (Kg)Chiều cao (Cm)
Suy DDChuẩnBéo phìgiới hạn dướichuẩngiới hạn trên
02.43.24.245.449.152.9
13.24.25.549.853.757.6
23.95.16.653.057.161.1
34.55.87.555.659.864.0
45.06.48.257.862.166.4
55.46.98.8
59.6
64.068.5
65.77.39.361.265.770.3
76.07.69.862.767.371.9
86.37.910.264.068.873.5
96.58.210.565.370.175.0
106.78.510.966.571.576.4
116.98.711.267.772.877.8
127.08.911.568.974.079.2
137.29.211.870.075.280.5
147.49.412.171.076.481.7
157.69.612.472.077.583.0
167.79.812.673.078.684.2
177.910.012.974.079.785.4
188.110.213.274.980.786.5
198.210.413.575.881.787.6
208.410.613.776.782.788.7
218.610.914.077.583.789.8
228.711.114.378.484.690.8
238.911.314.679.285.591.9
249.011.514.880.086.492.9
2.5 tuổi10.012.716.583.690.797.7
3 tuổi10.813.918.187.495.1102.7
3.5 tuổi11.615.019.890.999.0107.2
4 tuổi12.316.121.594.1102.7111.3
4.5 tuổi13.017.223.297.1106.2115.2
5 tuổi13.718.224.999.9109.4118.9



Share on Google Plus

About Hotline: 0918851364

1 nhận xét: